Characters remaining: 500/500
Translation

se dégorger

Academic
Friendly

Từ "se dégorger" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "chảy ra" hoặc "thoát ra" thường liên quan đến chất lỏng hoặc thực phẩm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thiên nhiên.

Định nghĩa
  • Se dégorger: Làm cho một chất lỏng, như nước hoặc mỡ, chảy ra khỏi một vật nào đó, thườngthực phẩm, để làm giảm độ muối hoặc tăng hương vị.
Cách sử dụng
  1. Trong ẩm thực:

    • Khi bạn muốn giảm độ mặn của thịt hoặc , bạn có thể "se dégorger" chúng.
    • Ví dụ: "Il faut faire dégorger le saumon avant de le cuisiner." (Bạn cần làm cho hồi chảy nước trước khi nấu.)
  2. Trong thiên nhiên:

    • "Se dégorger" cũng có thể được sử dụng khi nói về nước mưa hoặc nước chảy ra từ một khu vực nào đó.
    • Ví dụ: "Après la pluie, le sol se dégorger." (Sau cơn mưa, đất chảy nước ra.)
Chú ý phân biệt
  • Dégorger: Không cần dùng “se” khi bạn nói về việc thực hiện hành động này lên một vật hoặc người khác.
    • Ví dụ: "Il faut dégorger les légumes." (Cần làm cho rau chảy nước đi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • S'égoutter: Làm cho nước hoặc chất lỏng thoát ra khỏi một vật.
  • S'exprimer: Mặc dù có nghĩa khác, từ này cũng có thể liên quan đến việc "chảy" trong một ngữ cảnh khác, như "cảm xúc chảy ra".
Idioms cụm động từ
  • "Se dégorger de l'eau" có thể được hiểu là "thoát nước".
  • "Dégorger sous la pression" có thể dịch là "chảy ra dưới áp lực", thường dùng trong ngữ cảnh áp lực tâmhoặc xã hội.
Ví dụ nâng cao
  1. Cảm xúc: "Il a fallu du temps pour que ses sentiments se dégorgent." (Đã mất một thời gian để cảm xúc của anh ấy chảy ra.)
  2. Khoa học: "Les rivières se dégorgeront après la fonte des neiges." (Các con sông sẽ chảy ra sau khi tuyết tan.)
Kết luận

Từ "se dégorger" rất hữu ích trong ngữ cảnh ẩm thực tự nhiên.

tự động từ

Comments and discussion on the word "se dégorger"